Có 2 kết quả:
馬上比武 mǎ shàng bǐ wǔ ㄇㄚˇ ㄕㄤˋ ㄅㄧˇ ㄨˇ • 马上比武 mǎ shàng bǐ wǔ ㄇㄚˇ ㄕㄤˋ ㄅㄧˇ ㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tournament (contest in Western chivalry)
(2) jousting
(2) jousting
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tournament (contest in Western chivalry)
(2) jousting
(2) jousting
Bình luận 0